Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ETB YER
coinmill.com
50.00 229.940
100.00 459.875
200.00 919.750
500.00 2299.380
1000.00 4598.760
2000.00 9197.515
5000.00 22,993.790
10,000.00 45,987.585
20,000.00 91,975.165
50,000.00 229,937.915
100,000.00 459,875.825
200,000.00 919,751.650
500,000.00 2,299,379.130
1,000,000.00 4,598,758.260
2,000,000.00 9,197,516.520
5,000,000.00 22,993,791.295
10,000,000.00 45,987,582.590
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER ETB
coinmill.com
200.000 43.49
500.000 108.73
1000.000 217.45
2000.000 434.90
5000.000 1087.25
10,000.000 2174.50
20,000.000 4349.00
50,000.000 10,872.50
100,000.000 21,745.00
200,000.000 43,490.00
500,000.000 108,725.00
1,000,000.000 217,450.00
2,000,000.000 434,900.01
5,000,000.000 1,087,250.02
10,000,000.000 2,174,500.04
20,000,000.000 4,349,000.07
50,000,000.000 10,872,500.18
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ