Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Euro được chia thành 100 cents. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


EUR KES
coinmill.com
0.50 74.79
1.00 149.59
2.00 299.18
5.00 747.95
10.00 1495.90
20.00 2991.79
50.00 7479.49
100.00 14,958.97
200.00 29,917.95
500.00 74,794.87
1000.00 149,589.74
2000.00 299,179.49
5000.00 747,948.72
10,000.00 1,495,897.44
20,000.00 2,991,794.87
50,000.00 7,479,487.18
100,000.00 14,958,974.36
EUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
KES EUR
coinmill.com
100.00 0.67
200.00 1.34
500.00 3.34
1000.00 6.68
2000.00 13.37
5000.00 33.42
10,000.00 66.85
20,000.00 133.70
50,000.00 334.25
100,000.00 668.50
200,000.00 1336.99
500,000.00 3342.48
1,000,000.00 6684.95
2,000,000.00 13,369.90
5,000,000.00 33,424.75
10,000,000.00 66,849.50
20,000,000.00 133,699.01
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ