Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Euro được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


EUR MXN
coinmill.com
0.50 9.05
1.00 18.10
2.00 36.25
5.00 90.60
10.00 181.25
20.00 362.50
50.00 906.20
100.00 1812.40
200.00 3624.85
500.00 9062.05
1000.00 18,124.15
2000.00 36,248.25
5000.00 90,620.65
10,000.00 181,241.25
20,000.00 362,482.55
50,000.00 906,206.35
100,000.00 1,812,412.70
EUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MXN EUR
coinmill.com
10.00 0.55
20.00 1.10
50.00 2.76
100.00 5.52
200.00 11.04
500.00 27.59
1000.00 55.18
2000.00 110.35
5000.00 275.88
10,000.00 551.75
20,000.00 1103.50
50,000.00 2758.75
100,000.00 5517.51
200,000.00 11,035.01
500,000.00 27,587.54
1,000,000.00 55,175.07
2,000,000.00 110,350.14
MXN tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ