Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Euro được chia thành 100 cents. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


EUR STD
coinmill.com
0.50 11,762.5
1.00 23,525.5
2.00 47,051.0
5.00 117,627.0
10.00 235,254.0
20.00 470,508.0
50.00 1,176,270.5
100.00 2,352,541.0
200.00 4,705,081.5
500.00 11,762,704.5
1000.00 23,525,408.5
2000.00 47,050,817.0
5000.00 117,627,042.5
10,000.00 235,254,085.0
20,000.00 470,508,170.0
50,000.00 1,176,270,425.5
100,000.00 2,352,540,850.5
EUR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
STD EUR
coinmill.com
20,000.0 0.85
50,000.0 2.13
100,000.0 4.25
200,000.0 8.50
500,000.0 21.25
1,000,000.0 42.51
2,000,000.0 85.01
5,000,000.0 212.54
10,000,000.0 425.07
20,000,000.0 850.14
50,000,000.0 2125.36
100,000,000.0 4250.72
200,000,000.0 8501.45
500,000,000.0 21,253.62
1,000,000,000.0 42,507.23
2,000,000,000.0 85,014.46
5,000,000,000.0 212,536.16
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ