Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Euro được chia thành 100 cents. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


EUR TRY
coinmill.com
0.50 11.60
1.00 23.19
2.00 46.38
5.00 115.95
10.00 231.91
20.00 463.82
50.00 1159.54
100.00 2319.08
200.00 4638.16
500.00 11,595.40
1000.00 23,190.80
2000.00 46,381.60
5000.00 115,954.01
10,000.00 231,908.01
20,000.00 463,816.03
50,000.00 1,159,540.07
100,000.00 2,319,080.13
EUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TRY EUR
coinmill.com
20.00 0.86
50.00 2.16
100.00 4.31
200.00 8.62
500.00 21.56
1000.00 43.12
2000.00 86.24
5000.00 215.60
10,000.00 431.21
20,000.00 862.41
50,000.00 2156.03
100,000.00 4312.05
200,000.00 8624.11
500,000.00 21,560.27
1,000,000.00 43,120.55
2,000,000.00 86,241.09
5,000,000.00 215,602.73
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ