Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


EUR UZS
coinmill.com
0.50 6198.44
1.00 12,396.89
2.00 24,793.78
5.00 61,984.44
10.00 123,968.89
20.00 247,937.78
50.00 619,844.45
100.00 1,239,688.90
200.00 2,479,377.80
500.00 6,198,444.50
1000.00 12,396,888.99
2000.00 24,793,777.98
5000.00 61,984,444.95
10,000.00 123,968,889.90
20,000.00 247,937,779.80
50,000.00 619,844,449.50
100,000.00 1,239,688,899.01
EUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UZS EUR
coinmill.com
10,000.00 0.81
20,000.00 1.61
50,000.00 4.03
100,000.00 8.07
200,000.00 16.13
500,000.00 40.33
1,000,000.00 80.67
2,000,000.00 161.33
5,000,000.00 403.33
10,000,000.00 806.65
20,000,000.00 1613.31
50,000,000.00 4033.27
100,000,000.00 8066.54
200,000,000.00 16,133.08
500,000,000.00 40,332.70
1,000,000,000.00 80,665.40
2,000,000,000.00 161,330.80
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ