Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


FKP NPR
coinmill.com
0.50 83.65
1.00 167.30
2.00 334.65
5.00 836.60
10.00 1673.20
20.00 3346.40
50.00 8365.95
100.00 16,731.95
200.00 33,463.85
500.00 83,659.65
1000.00 167,319.25
2000.00 334,638.50
5000.00 836,596.25
10,000.00 1,673,192.55
20,000.00 3,346,385.05
50,000.00 8,365,962.65
100,000.00 16,731,925.30
FKP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NPR FKP
coinmill.com
100.00 0.60
200.00 1.20
500.00 2.99
1000.00 5.98
2000.00 11.95
5000.00 29.88
10,000.00 59.77
20,000.00 119.53
50,000.00 298.83
100,000.00 597.66
200,000.00 1195.32
500,000.00 2988.30
1,000,000.00 5976.60
2,000,000.00 11,953.20
5,000,000.00 29,882.99
10,000,000.00 59,765.99
20,000,000.00 119,531.97
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ