Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP TWD
coinmill.com
0.50 19
1.00 38
2.00 76
5.00 191
10.00 382
20.00 765
50.00 1912
100.00 3825
200.00 7649
500.00 19,123
1000.00 38,246
2000.00 76,491
5000.00 191,228
10,000.00 382,456
20,000.00 764,912
50,000.00 1,912,279
100,000.00 3,824,558
FKP tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
TWD FKP
coinmill.com
20 0.52
50 1.31
100 2.61
200 5.23
500 13.07
1000 26.15
2000 52.29
5000 130.73
10,000 261.47
20,000 522.94
50,000 1307.34
100,000 2614.68
200,000 5229.36
500,000 13,073.40
1,000,000 26,146.81
2,000,000 52,293.62
5,000,000 130,734.05
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ