Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


FKP XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.031
100.00 0.063
200.00 0.126
500.00 0.314
1000.00 0.629
2000.00 1.257
5000.00 3.143
10,000.00 6.285
20,000.00 12.571
50,000.00 31.427
100,000.00 62.853
FKP tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
XAU FKP
coinmill.com
0.001 0.80
0.001 1.59
0.002 3.18
0.005 7.96
0.010 15.91
0.020 31.82
0.050 79.55
0.100 159.10
0.200 318.20
0.500 795.51
1.000 1591.01
2.000 3182.02
5.000 7955.06
10.000 15,910.12
20.000 31,820.24
50.000 79,550.60
100.000 159,101.20
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ