Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

FlorinCoin (FLO) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FLO MXN
coinmill.com
20.0 14.05
50.0 35.20
100.0 70.35
200.0 140.75
500.0 351.85
1000.0 703.75
2000.0 1407.50
5000.0 3518.70
10,000.0 7037.45
20,000.0 14,074.85
50,000.0 35,187.20
100,000.0 70,374.35
200,000.0 140,748.70
500,000.0 351,871.75
1,000,000.0 703,743.50
2,000,000.0 1,407,487.05
5,000,000.0 3,518,717.55
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
MXN FLO
coinmill.com
10.00 14.2
20.00 28.4
50.00 71.0
100.00 142.1
200.00 284.2
500.00 710.5
1000.00 1421.0
2000.00 2841.9
5000.00 7104.9
10,000.00 14,209.7
20,000.00 28,419.4
50,000.00 71,048.6
100,000.00 142,097.2
200,000.00 284,194.4
500,000.00 710,486.1
1,000,000.00 1,420,972.2
2,000,000.00 2,841,944.5
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ