Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


FLO VEF
coinmill.com
20.0 223,097
50.0 557,744
100.0 1,115,487
200.0 2,230,974
500.0 5,577,436
1000.0 11,154,872
2000.0 22,309,745
5000.0 55,774,361
10,000.0 111,548,723
20,000.0 223,097,445
50,000.0 557,743,614
100,000.0 1,115,487,227
200,000.0 2,230,974,454
500,000.0 5,577,436,135
1,000,000.0 11,154,872,271
2,000,000.0 22,309,744,542
5,000,000.0 55,774,361,355
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
VEF FLO
coinmill.com
200,000 17.9
500,000 44.8
1,000,000 89.6
2,000,000 179.3
5,000,000 448.2
10,000,000 896.5
20,000,000 1792.9
50,000,000 4482.3
100,000,000 8964.7
200,000,000 17,929.4
500,000,000 44,823.5
1,000,000,000 89,646.9
2,000,000,000 179,293.9
5,000,000,000 448,234.6
10,000,000,000 896,469.3
20,000,000,000 1,792,938.5
50,000,000,000 4,482,346.3
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ