Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FLT KHR
coinmill.com
2000.00 4000
5000.00 10,000
10,000.00 20,000
20,000.00 40,000
50,000.00 100,000
100,000.00 200,000
200,000.00 400,000
500,000.00 1,000,000
1,000,000.00 2,000,000
2,000,000.00 4,000,100
5,000,000.00 10,000,200
10,000,000.00 20,000,500
20,000,000.00 40,001,000
50,000,000.00 100,002,400
100,000,000.00 200,004,800
200,000,000.00 400,009,600
500,000,000.00 1,000,024,100
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
KHR FLT
coinmill.com
5000 2499.94
10,000 4999.88
20,000 9999.76
50,000 24,999.40
100,000 49,998.80
200,000 99,997.59
500,000 249,993.98
1,000,000 499,987.95
2,000,000 999,975.91
5,000,000 2,499,939.77
10,000,000 4,999,879.55
20,000,000 9,999,759.10
50,000,000 24,999,397.74
100,000,000 49,998,795.48
200,000,000 99,997,590.95
500,000,000 249,993,977.38
1,000,000,000 499,987,954.76
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ