Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlutterCoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlutterCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc FlutterCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FLT NZD
coinmill.com
2000.00 1.60
5000.00 4.10
10,000.00 8.10
20,000.00 16.20
50,000.00 40.60
100,000.00 81.10
200,000.00 162.20
500,000.00 405.50
1,000,000.00 811.00
2,000,000.00 1622.10
5,000,000.00 4055.20
10,000,000.00 8110.50
20,000,000.00 16,221.00
50,000,000.00 40,552.50
100,000,000.00 81,104.90
200,000,000.00 162,209.80
500,000,000.00 405,524.60
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018
NZD FLT
coinmill.com
1.00 1232.97
2.00 2465.94
5.00 6164.85
10.00 12,329.71
20.00 24,659.42
50.00 61,648.54
100.00 123,297.08
200.00 246,594.17
500.00 616,485.42
1000.00 1,232,970.84
2000.00 2,465,941.69
5000.00 6,164,854.22
10,000.00 12,329,708.43
20,000.00 24,659,416.87
50,000.00 61,648,542.17
100,000.00 123,297,084.35
200,000.00 246,594,168.69
NZD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ