Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC FRF
coinmill.com
200.000 3.27
500.000 8.18
1000.000 16.36
2000.000 32.71
5000.000 81.78
10,000.000 163.56
20,000.000 327.13
50,000.000 817.82
100,000.000 1635.63
200,000.000 3271.27
500,000.000 8178.17
1,000,000.000 16,356.34
2,000,000.000 32,712.68
5,000,000.000 81,781.70
10,000,000.000 163,563.39
20,000,000.000 327,126.78
50,000,000.000 817,816.96
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FRF FRC
coinmill.com
5.00 305.692
10.00 611.384
20.00 1222.768
50.00 3056.919
100.00 6113.838
200.00 12,227.675
500.00 30,569.188
1000.00 61,138.375
2000.00 122,276.750
5000.00 305,691.875
10,000.00 611,383.750
20,000.00 1,222,767.500
50,000.00 3,056,918.750
100,000.00 6,113,837.501
200,000.00 12,227,675.001
500,000.00 30,569,187.503
1,000,000.00 61,138,375.005
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ