Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FRC KHR
coinmill.com
200.000 2200
500.000 5600
1000.000 11,100
2000.000 22,300
5000.000 55,700
10,000.000 111,400
20,000.000 222,900
50,000.000 557,100
100,000.000 1,114,300
200,000.000 2,228,600
500,000.000 5,571,500
1,000,000.000 11,143,000
2,000,000.000 22,286,000
5,000,000.000 55,714,900
10,000,000.000 111,429,800
20,000,000.000 222,859,600
50,000,000.000 557,149,000
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
KHR FRC
coinmill.com
5000 448.713
10,000 897.426
20,000 1794.852
50,000 4487.130
100,000 8974.260
200,000 17,948.520
500,000 44,871.301
1,000,000 89,742.602
2,000,000 179,485.204
5,000,000 448,713.010
10,000,000 897,426.021
20,000,000 1,794,852.042
50,000,000 4,487,130.104
100,000,000 8,974,260.209
200,000,000 17,948,520.418
500,000,000 44,871,301.044
1,000,000,000 89,742,602.088
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ