Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


FRF FRK
coinmill.com
5.00 7.4008
10.00 14.8017
20.00 29.6034
50.00 74.0085
100.00 148.0170
200.00 296.0340
500.00 740.0849
1000.00 1480.1698
2000.00 2960.3397
5000.00 7400.8492
10,000.00 14,801.6984
20,000.00 29,603.3967
50,000.00 74,008.4918
100,000.00 148,016.9836
200,000.00 296,033.9672
500,000.00 740,084.9181
1,000,000.00 1,480,169.8361
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
FRK FRF
coinmill.com
5.0000 3.38
10.0000 6.76
20.0000 13.51
50.0000 33.78
100.0000 67.56
200.0000 135.12
500.0000 337.80
1000.0000 675.60
2000.0000 1351.20
5000.0000 3377.99
10,000.0000 6755.98
20,000.0000 13,511.96
50,000.0000 33,779.91
100,000.0000 67,559.81
200,000.0000 135,119.63
500,000.0000 337,799.07
1,000,000.0000 675,598.15
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ