Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GYD
coinmill.com
5.00 175
10.00 351
20.00 702
50.00 1754
100.00 3509
200.00 7018
500.00 17,544
1000.00 35,088
2000.00 70,177
5000.00 175,442
10,000.00 350,885
20,000.00 701,769
50,000.00 1,754,423
100,000.00 3,508,846
200,000.00 7,017,692
500,000.00 17,544,230
1,000,000.00 35,088,460
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
GYD FRF
coinmill.com
200 5.70
500 14.25
1000 28.50
2000 57.00
5000 142.50
10,000 284.99
20,000 569.99
50,000 1424.97
100,000 2849.94
200,000 5699.88
500,000 14,249.70
1,000,000 28,499.40
2,000,000 56,998.80
5,000,000 142,496.99
10,000,000 284,993.98
20,000,000 569,987.96
50,000,000 1,424,969.90
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ