Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF HUF
coinmill.com
5.00 285
10.00 571
20.00 1141
50.00 2853
100.00 5706
200.00 11,412
500.00 28,529
1000.00 57,058
2000.00 114,116
5000.00 285,290
10,000.00 570,581
20,000.00 1,141,162
50,000.00 2,852,905
100,000.00 5,705,810
200,000.00 11,411,619
500,000.00 28,529,048
1,000,000.00 57,058,096
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
HUF FRF
coinmill.com
200 3.51
500 8.76
1000 17.53
2000 35.05
5000 87.63
10,000 175.26
20,000 350.52
50,000 876.30
100,000 1752.60
200,000 3505.20
500,000 8763.00
1,000,000 17,526.00
2,000,000 35,051.99
5,000,000 87,629.98
10,000,000 175,259.97
20,000,000 350,519.93
50,000,000 876,299.84
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ