Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF IXC
coinmill.com
5.00 3.881
10.00 7.762
20.00 15.525
50.00 38.812
100.00 77.625
200.00 155.250
500.00 388.125
1000.00 776.249
2000.00 1552.499
5000.00 3881.247
10,000.00 7762.495
20,000.00 15,524.989
50,000.00 38,812.474
100,000.00 77,624.947
200,000.00 155,249.894
500,000.00 388,124.736
1,000,000.00 776,249.471
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
IXC FRF
coinmill.com
5.000 6.44
10.000 12.88
20.000 25.76
50.000 64.41
100.000 128.82
200.000 257.65
500.000 644.12
1000.000 1288.25
2000.000 2576.49
5000.000 6441.23
10,000.000 12,882.46
20,000.000 25,764.91
50,000.000 64,412.28
100,000.000 128,824.56
200,000.000 257,649.13
500,000.000 644,122.82
1,000,000.000 1,288,245.64
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ