Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FRF LBP
coinmill.com
5.00 12,350
10.00 24,750
20.00 49,450
50.00 123,650
100.00 247,250
200.00 494,500
500.00 1,236,250
1000.00 2,472,500
2000.00 4,945,000
5000.00 12,362,500
10,000.00 24,725,000
20,000.00 49,450,000
50,000.00 123,625,000
100,000.00 247,250,000
200,000.00 494,500,000
500,000.00 1,236,250,000
1,000,000.00 2,472,500,000
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
LBP FRF
coinmill.com
10,000 4.04
20,000 8.09
50,000 20.22
100,000 40.44
200,000 80.89
500,000 202.22
1,000,000 404.45
2,000,000 808.90
5,000,000 2022.24
10,000,000 4044.49
20,000,000 8088.98
50,000,000 20,222.45
100,000,000 40,444.89
200,000,000 80,889.79
500,000,000 202,224.47
1,000,000,000 404,448.94
2,000,000,000 808,897.88
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ