Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


FRF MYR
coinmill.com
5.00 3.88
10.00 7.77
20.00 15.53
50.00 38.83
100.00 77.65
200.00 155.31
500.00 388.27
1000.00 776.53
2000.00 1553.07
5000.00 3882.67
10,000.00 7765.33
20,000.00 15,530.66
50,000.00 38,826.66
100,000.00 77,653.32
200,000.00 155,306.64
500,000.00 388,266.59
1,000,000.00 776,533.19
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MYR FRF
coinmill.com
5.00 6.44
10.00 12.88
20.00 25.76
50.00 64.39
100.00 128.78
200.00 257.55
500.00 643.89
1000.00 1287.77
2000.00 2575.55
5000.00 6438.87
10,000.00 12,877.75
20,000.00 25,755.50
50,000.00 64,388.75
100,000.00 128,777.50
200,000.00 257,554.99
500,000.00 643,887.49
1,000,000.00 1,287,774.97
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ