Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF MZN
coinmill.com
5.00 52
10.00 104
20.00 208
50.00 519
100.00 1038
200.00 2075
500.00 5188
1000.00 10,375
2000.00 20,751
5000.00 51,877
10,000.00 103,755
20,000.00 207,509
50,000.00 518,773
100,000.00 1,037,546
200,000.00 2,075,092
500,000.00 5,187,731
1,000,000.00 10,375,462
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MZN FRF
coinmill.com
50 4.82
100 9.64
200 19.28
500 48.19
1000 96.38
2000 192.76
5000 481.91
10,000 963.81
20,000 1927.62
50,000 4819.06
100,000 9638.12
200,000 19,276.25
500,000 48,190.62
1,000,000 96,381.25
2,000,000 192,762.50
5,000,000 481,906.24
10,000,000 963,812.49
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ