Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


FRF PKR
coinmill.com
5.00 234.70
10.00 469.41
20.00 938.81
50.00 2347.03
100.00 4694.07
200.00 9388.13
500.00 23,470.33
1000.00 46,940.65
2000.00 93,881.31
5000.00 234,703.27
10,000.00 469,406.53
20,000.00 938,813.06
50,000.00 2,347,032.66
100,000.00 4,694,065.32
200,000.00 9,388,130.63
500,000.00 23,470,326.58
1,000,000.00 46,940,653.16
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
PKR FRF
coinmill.com
200.00 4.26
500.00 10.65
1000.00 21.30
2000.00 42.61
5000.00 106.52
10,000.00 213.03
20,000.00 426.07
50,000.00 1065.17
100,000.00 2130.35
200,000.00 4260.70
500,000.00 10,651.75
1,000,000.00 21,303.50
2,000,000.00 42,606.99
5,000,000.00 106,517.48
10,000,000.00 213,034.96
20,000,000.00 426,069.91
50,000,000.00 1,065,174.78
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ