Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRF SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 12
50.00 30
100.00 61
200.00 122
500.00 305
1000.00 610
2000.00 1219
5000.00 3048
10,000.00 6097
20,000.00 12,193
50,000.00 30,484
100,000.00 60,967
200,000.00 121,934
500,000.00 304,836
1,000,000.00 609,672
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SAR FRF
coinmill.com
2 3.28
5 8.20
10 16.40
20 32.80
50 82.01
100 164.02
200 328.05
500 820.11
1000 1640.23
2000 3280.45
5000 8201.13
10,000 16,402.26
20,000 32,804.53
50,000 82,011.32
100,000 164,022.65
200,000 328,045.30
500,000 820,113.25
SAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ