Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


FRF TIX
coinmill.com
5.00 191.8724
10.00 383.7448
20.00 767.4897
50.00 1918.7242
100.00 3837.4484
200.00 7674.8968
500.00 19,187.2420
1000.00 38,374.4841
2000.00 76,748.9682
5000.00 191,872.4205
10,000.00 383,744.8410
20,000.00 767,489.6819
50,000.00 1,918,724.2048
100,000.00 3,837,448.4095
200,000.00 7,674,896.8190
500,000.00 19,187,242.0476
1,000,000.00 38,374,484.0952
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TIX FRF
coinmill.com
200.0000 5.21
500.0000 13.03
1000.0000 26.06
2000.0000 52.12
5000.0000 130.29
10,000.0000 260.59
20,000.0000 521.18
50,000.0000 1302.95
100,000.0000 2605.90
200,000.0000 5211.80
500,000.0000 13,029.49
1,000,000.0000 26,058.98
2,000,000.0000 52,117.96
5,000,000.0000 130,294.91
10,000,000.0000 260,589.82
20,000,000.0000 521,179.65
50,000,000.0000 1,302,949.11
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ