Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và East Caribê Dollar (XCD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


FRF XCD
coinmill.com
5.00 2.31
10.00 4.61
20.00 9.22
50.00 23.06
100.00 46.12
200.00 92.25
500.00 230.62
1000.00 461.24
2000.00 922.48
5000.00 2306.20
10,000.00 4612.41
20,000.00 9224.81
50,000.00 23,062.04
100,000.00 46,124.07
200,000.00 92,248.15
500,000.00 230,620.37
1,000,000.00 461,240.74
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XCD FRF
coinmill.com
2.00 4.34
5.00 10.84
10.00 21.68
20.00 43.36
50.00 108.40
100.00 216.81
200.00 433.61
500.00 1084.03
1000.00 2168.07
2000.00 4336.13
5000.00 10,840.33
10,000.00 21,680.65
20,000.00 43,361.30
50,000.00 108,403.26
100,000.00 216,806.52
200,000.00 433,613.04
500,000.00 1,084,032.60
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ