Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


FRF XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.004
50.00 0.009
100.00 0.018
200.00 0.036
500.00 0.089
1000.00 0.179
2000.00 0.358
5000.00 0.895
10,000.00 1.789
20,000.00 3.578
50,000.00 8.945
100,000.00 17.890
200,000.00 35.781
500,000.00 89.451
1,000,000.00 178.903
FRF tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XPT FRF
coinmill.com
0.001 5.59
0.002 11.18
0.005 27.95
0.010 55.90
0.020 111.79
0.050 279.48
0.100 558.96
0.200 1117.93
0.500 2794.82
1.000 5589.63
2.000 11,179.27
5.000 27,948.17
10.000 55,896.34
20.000 111,792.69
50.000 279,481.71
100.000 558,963.43
200.000 1,117,926.86
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ