Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


FRK HKD
coinmill.com
5.0000 4.4
10.0000 8.7
20.0000 17.4
50.0000 43.5
100.0000 87.1
200.0000 174.2
500.0000 435.4
1000.0000 870.8
2000.0000 1741.6
5000.0000 4354.0
10,000.0000 8708.0
20,000.0000 17,416.0
50,000.0000 43,540.1
100,000.0000 87,080.1
200,000.0000 174,160.3
500,000.0000 435,400.7
1,000,000.0000 870,801.4
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
HKD FRK
coinmill.com
5.0 5.7418
10.0 11.4837
20.0 22.9673
50.0 57.4184
100.0 114.8367
200.0 229.6735
500.0 574.1837
1000.0 1148.3674
2000.0 2296.7348
5000.0 5741.8371
10,000.0 11,483.6742
20,000.0 22,967.3484
50,000.0 57,418.3710
100,000.0 114,836.7420
200,000.0 229,673.4840
500,000.0 574,183.7101
1,000,000.0 1,148,367.4202
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ