Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FRK KGS
coinmill.com
5.0000 49
10.0000 99
20.0000 197
50.0000 493
100.0000 987
200.0000 1974
500.0000 4934
1000.0000 9868
2000.0000 19,736
5000.0000 49,340
10,000.0000 98,679
20,000.0000 197,359
50,000.0000 493,397
100,000.0000 986,793
200,000.0000 1,973,586
500,000.0000 4,933,966
1,000,000.0000 9,867,932
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
KGS FRK
coinmill.com
50 5.0669
100 10.1338
200 20.2677
500 50.6692
1000 101.3384
2000 202.6767
5000 506.6918
10,000 1013.3836
20,000 2026.7671
50,000 5066.9178
100,000 10,133.8357
200,000 20,267.6713
500,000 50,669.1783
1,000,000 101,338.3567
2,000,000 202,676.7133
5,000,000 506,691.7833
10,000,000 1,013,383.5666
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ