Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FRK LYD
coinmill.com
5.0000 2.677
10.0000 5.353
20.0000 10.707
50.0000 26.767
100.0000 53.534
200.0000 107.069
500.0000 267.672
1000.0000 535.344
2000.0000 1070.688
5000.0000 2676.719
10,000.0000 5353.438
20,000.0000 10,706.877
50,000.0000 26,767.192
100,000.0000 53,534.383
200,000.0000 107,068.767
500,000.0000 267,671.917
1,000,000.0000 535,343.834
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
LYD FRK
coinmill.com
5.000 9.3398
10.000 18.6796
20.000 37.3592
50.000 93.3979
100.000 186.7958
200.000 373.5917
500.000 933.9792
1000.000 1867.9584
2000.000 3735.9168
5000.000 9339.7919
10,000.000 18,679.5838
20,000.000 37,359.1676
50,000.000 93,397.9189
100,000.000 186,795.8378
200,000.000 373,591.6756
500,000.000 933,979.1891
1,000,000.000 1,867,958.3782
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ