Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 9.40
10.0000 18.85
20.0000 37.65
50.0000 94.15
100.0000 188.30
200.0000 376.60
500.0000 941.55
1000.0000 1883.10
2000.0000 3766.20
5000.0000 9415.50
10,000.0000 18,830.95
20,000.0000 37,661.90
50,000.0000 94,154.75
100,000.0000 188,309.55
200,000.0000 376,619.10
500,000.0000 941,547.70
1,000,000.0000 1,883,095.40
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 5.3104
20.00 10.6208
50.00 26.5520
100.00 53.1041
200.00 106.2081
500.00 265.5203
1000.00 531.0405
2000.00 1062.0811
5000.00 2655.2027
10,000.00 5310.4055
20,000.00 10,620.8109
50,000.00 26,552.0273
100,000.00 53,104.0545
200,000.00 106,208.1091
500,000.00 265,520.2727
1,000,000.00 531,040.5454
2,000,000.00 1,062,081.0908
MXN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ