Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 12.0
20.0000 24.0
50.0000 60.0
100.0000 120.5
200.0000 241.0
500.0000 602.0
1000.0000 1204.0
2000.0000 2408.0
5000.0000 6020.5
10,000.0000 12,041.0
20,000.0000 24,082.5
50,000.0000 60,206.0
100,000.0000 120,412.0
200,000.0000 240,823.5
500,000.0000 602,059.0
1,000,000.0000 1,204,118.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.3048
20.0 16.6097
50.0 41.5242
100.0 83.0483
200.0 166.0966
500.0 415.2416
1000.0 830.4832
2000.0 1660.9664
5000.0 4152.4160
10,000.0 8304.8320
20,000.0 16,609.6639
50,000.0 41,524.1598
100,000.0 83,048.3196
200,000.0 166,096.6392
500,000.0 415,241.5979
1,000,000.0 830,483.1958
2,000,000.0 1,660,966.3916
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ