Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


FRK RON
coinmill.com
5.0000 2.57
10.0000 5.15
20.0000 10.30
50.0000 25.75
100.0000 51.50
200.0000 102.99
500.0000 257.48
1000.0000 514.97
2000.0000 1029.93
5000.0000 2574.83
10,000.0000 5149.67
20,000.0000 10,299.33
50,000.0000 25,748.34
100,000.0000 51,496.67
200,000.0000 102,993.35
500,000.0000 257,483.37
1,000,000.0000 514,966.74
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
RON FRK
coinmill.com
5.00 9.7094
10.00 19.4187
20.00 38.8375
50.00 97.0936
100.00 194.1873
200.00 388.3746
500.00 970.9365
1000.00 1941.8730
2000.00 3883.7460
5000.00 9709.3649
10,000.00 19,418.7298
20,000.00 38,837.4596
50,000.00 97,093.6491
100,000.00 194,187.2982
200,000.00 388,374.5963
500,000.00 970,936.4909
1,000,000.00 1,941,872.9817
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ