Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


FRK SDG
coinmill.com
5.0000 333.00
10.0000 666.00
20.0000 1332.01
50.0000 3330.01
100.0000 6660.03
200.0000 13,320.06
500.0000 33,300.14
1000.0000 66,600.29
2000.0000 133,200.57
5000.0000 333,001.43
10,000.0000 666,002.87
20,000.0000 1,332,005.74
50,000.0000 3,330,014.34
100,000.0000 6,660,028.68
200,000.0000 13,320,057.35
500,000.0000 33,300,143.38
1,000,000.0000 66,600,286.76
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SDG FRK
coinmill.com
500.00 7.5075
1000.00 15.0150
2000.00 30.0299
5000.00 75.0748
10,000.00 150.1495
20,000.00 300.2990
50,000.00 750.7475
100,000.00 1501.4950
200,000.00 3002.9901
500,000.00 7507.4752
1,000,000.00 15,014.9504
2,000,000.00 30,029.9007
5,000,000.00 75,074.7518
10,000,000.00 150,149.5036
20,000,000.00 300,299.0073
50,000,000.00 750,747.5182
100,000,000.00 1,501,495.0365
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ