Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.90
10.0000 11.80
20.0000 23.59
50.0000 58.98
100.0000 117.96
200.0000 235.92
500.0000 589.80
1000.0000 1179.60
2000.0000 2359.20
5000.0000 5897.99
10,000.0000 11,795.98
20,000.0000 23,591.95
50,000.0000 58,979.88
100,000.0000 117,959.77
200,000.0000 235,919.53
500,000.0000 589,798.83
1,000,000.0000 1,179,597.66
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
10.00 8.4775
20.00 16.9549
50.00 42.3873
100.00 84.7747
200.00 169.5493
500.00 423.8733
1000.00 847.7467
2000.00 1695.4934
5000.00 4238.7334
10,000.00 8477.4668
20,000.00 16,954.9336
50,000.00 42,387.3341
100,000.00 84,774.6681
200,000.00 169,549.3362
500,000.00 423,873.3405
1,000,000.00 847,746.6810
2,000,000.00 1,695,493.3620
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ