Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


FRK UZS
coinmill.com
5.0000 6344.18
10.0000 12,688.37
20.0000 25,376.74
50.0000 63,441.84
100.0000 126,883.68
200.0000 253,767.36
500.0000 634,418.39
1000.0000 1,268,836.79
2000.0000 2,537,673.57
5000.0000 6,344,183.93
10,000.0000 12,688,367.86
20,000.0000 25,376,735.72
50,000.0000 63,441,839.29
100,000.0000 126,883,678.58
200,000.0000 253,767,357.16
500,000.0000 634,418,392.90
1,000,000.0000 1,268,836,785.80
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
UZS FRK
coinmill.com
10,000.00 7.8812
20,000.00 15.7625
50,000.00 39.4062
100,000.00 78.8123
200,000.00 157.6247
500,000.00 394.0617
1,000,000.00 788.1234
2,000,000.00 1576.2469
5,000,000.00 3940.6172
10,000,000.00 7881.2343
20,000,000.00 15,762.4686
50,000,000.00 39,406.1715
100,000,000.00 78,812.3430
200,000,000.00 157,624.6860
500,000,000.00 394,061.7151
1,000,000,000.00 788,123.4302
2,000,000,000.00 1,576,246.8604
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ