Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRK XOF
coinmill.com
5.0000 339
10.0000 677
20.0000 1354
50.0000 3386
100.0000 6772
200.0000 13,544
500.0000 33,859
1000.0000 67,718
2000.0000 135,436
5000.0000 338,590
10,000.0000 677,180
20,000.0000 1,354,359
50,000.0000 3,385,898
100,000.0000 6,771,795
200,000.0000 13,543,590
500,000.0000 33,858,976
1,000,000.0000 67,717,951
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XOF FRK
coinmill.com
500 7.3836
1000 14.7671
2000 29.5343
5000 73.8357
10,000 147.6713
20,000 295.3427
50,000 738.3567
100,000 1476.7133
200,000 2953.4266
500,000 7383.5666
1,000,000 14,767.1331
2,000,000 29,534.2662
5,000,000 73,835.6656
10,000,000 147,671.3312
20,000,000 295,342.6624
50,000,000 738,356.6559
100,000,000 1,476,713.3118
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ