Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


FST VEF
coinmill.com
2.00 242,645
5.00 606,611
10.00 1,213,223
20.00 2,426,446
50.00 6,066,115
100.00 12,132,229
200.00 24,264,459
500.00 60,661,147
1000.00 121,322,294
2000.00 242,644,588
5000.00 606,611,470
10,000.00 1,213,222,939
20,000.00 2,426,445,879
50,000.00 6,066,114,697
100,000.00 12,132,229,394
200,000.00 24,264,458,787
500,000.00 60,661,146,968
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
VEF FST
coinmill.com
200,000 1.65
500,000 4.12
1,000,000 8.24
2,000,000 16.49
5,000,000 41.21
10,000,000 82.43
20,000,000 164.85
50,000,000 412.13
100,000,000 824.25
200,000,000 1648.50
500,000,000 4121.25
1,000,000,000 8242.51
2,000,000,000 16,485.02
5,000,000,000 41,212.54
10,000,000,000 82,425.08
20,000,000,000 164,850.16
50,000,000,000 412,125.41
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ