Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


FTC THB
coinmill.com
50.000 18.75
100.000 37.50
200.000 75.00
500.000 187.25
1000.000 374.50
2000.000 748.75
5000.000 1872.00
10,000.000 3744.25
20,000.000 7488.50
50,000.000 18,721.25
100,000.000 37,442.50
200,000.000 74,884.75
500,000.000 187,212.25
1,000,000.000 374,424.25
2,000,000.000 748,848.75
5,000,000.000 1,872,121.50
10,000,000.000 3,744,243.25
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
THB FTC
coinmill.com
20.00 53.415
50.00 133.538
100.00 267.077
200.00 534.153
500.00 1335.383
1000.00 2670.767
2000.00 5341.533
5000.00 13,353.833
10,000.00 26,707.667
20,000.00 53,415.334
50,000.00 133,538.335
100,000.00 267,076.669
200,000.00 534,153.338
500,000.00 1,335,383.346
1,000,000.00 2,670,766.691
2,000,000.00 5,341,533.382
5,000,000.00 13,353,833.455
THB tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ