Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


FTC UZS
coinmill.com
50.000 5843.39
100.000 11,686.79
200.000 23,373.58
500.000 58,433.95
1000.000 116,867.89
2000.000 233,735.78
5000.000 584,339.45
10,000.000 1,168,678.90
20,000.000 2,337,357.80
50,000.000 5,843,394.51
100,000.000 11,686,789.02
200,000.000 23,373,578.05
500,000.000 58,433,945.12
1,000,000.000 116,867,890.24
2,000,000.000 233,735,780.47
5,000,000.000 584,339,451.19
10,000,000.000 1,168,678,902.37
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
UZS FTC
coinmill.com
10,000.00 85.567
20,000.00 171.133
50,000.00 427.834
100,000.00 855.667
200,000.00 1711.334
500,000.00 4278.335
1,000,000.00 8556.670
2,000,000.00 17,113.341
5,000,000.00 42,783.351
10,000,000.00 85,566.703
20,000,000.00 171,133.405
50,000,000.00 427,833.513
100,000,000.00 855,667.025
200,000,000.00 1,711,334.051
500,000,000.00 4,278,335.127
1,000,000,000.00 8,556,670.254
2,000,000,000.00 17,113,340.507
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ