Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 311
100.000 621
200.000 1242
500.000 3105
1000.000 6211
2000.000 12,421
5000.000 31,053
10,000.000 62,105
20,000.000 124,211
50,000.000 310,527
100,000.000 621,054
200,000.000 1,242,108
500,000.000 3,105,271
1,000,000.000 6,210,542
2,000,000.000 12,421,083
5,000,000.000 31,052,709
10,000,000.000 62,105,417
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 80.508
1000 161.017
2000 322.033
5000 805.083
10,000 1610.165
20,000 3220.331
50,000 8050.827
100,000 16,101.655
200,000 32,203.310
500,000 80,508.275
1,000,000 161,016.550
2,000,000 322,033.100
5,000,000 805,082.749
10,000,000 1,610,165.498
20,000,000 3,220,330.996
50,000,000 8,050,827.489
100,000,000 16,101,654.978
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ