Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GBP GNF
coinmill.com
0.50 5312
1.00 10,624
2.00 21,249
5.00 53,122
10.00 106,243
20.00 212,487
50.00 531,217
100.00 1,062,433
200.00 2,124,867
500.00 5,312,166
1000.00 10,624,333
2000.00 21,248,666
5000.00 53,121,664
10,000.00 106,243,329
20,000.00 212,486,658
50,000.00 531,216,644
100,000.00 1,062,433,288
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
GNF GBP
coinmill.com
5000 0.47
10,000 0.94
20,000 1.88
50,000 4.71
100,000 9.41
200,000 18.82
500,000 47.06
1,000,000 94.12
2,000,000 188.25
5,000,000 470.62
10,000,000 941.24
20,000,000 1882.47
50,000,000 4706.18
100,000,000 9412.36
200,000,000 18,824.71
500,000,000 47,061.78
1,000,000,000 94,123.56
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ