Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GBP IDR
coinmill.com
0.50 9350
1.00 18,725
2.00 37,450
5.00 93,625
10.00 187,225
20.00 374,450
50.00 936,150
100.00 1,872,275
200.00 3,744,575
500.00 9,361,425
1000.00 18,722,825
2000.00 37,445,675
5000.00 93,614,175
10,000.00 187,228,375
20,000.00 374,456,750
50,000.00 936,141,850
100,000.00 1,872,283,725
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
IDR GBP
coinmill.com
10,000 0.53
20,000 1.07
50,000 2.67
100,000 5.34
200,000 10.68
500,000 26.71
1,000,000 53.41
2,000,000 106.82
5,000,000 267.05
10,000,000 534.11
20,000,000 1068.21
50,000,000 2670.54
100,000,000 5341.07
200,000,000 10,682.14
500,000,000 26,705.35
1,000,000,000 53,410.71
2,000,000,000 106,821.42
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ