Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP IXC
coinmill.com
0.50 2.949
1.00 5.897
2.00 11.795
5.00 29.487
10.00 58.973
20.00 117.947
50.00 294.867
100.00 589.734
200.00 1179.467
500.00 2948.668
1000.00 5897.336
2000.00 11,794.673
5000.00 29,486.682
10,000.00 58,973.364
20,000.00 117,946.729
50,000.00 294,866.822
100,000.00 589,733.644
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
IXC GBP
coinmill.com
5.000 0.85
10.000 1.70
20.000 3.39
50.000 8.48
100.000 16.96
200.000 33.91
500.000 84.78
1000.000 169.57
2000.000 339.14
5000.000 847.84
10,000.000 1695.68
20,000.000 3391.36
50,000.000 8478.40
100,000.000 16,956.81
200,000.000 33,913.62
500,000.000 84,784.04
1,000,000.000 169,568.08
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ