Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP KGS
coinmill.com
0.50 56
1.00 112
2.00 225
5.00 562
10.00 1125
20.00 2250
50.00 5624
100.00 11,248
200.00 22,496
500.00 56,239
1000.00 112,478
2000.00 224,957
5000.00 562,391
10,000.00 1,124,783
20,000.00 2,249,565
50,000.00 5,623,913
100,000.00 11,247,825
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
KGS GBP
coinmill.com
50 0.44
100 0.89
200 1.78
500 4.45
1000 8.89
2000 17.78
5000 44.45
10,000 88.91
20,000 177.81
50,000 444.53
100,000 889.06
200,000 1778.12
500,000 4445.30
1,000,000 8890.61
2,000,000 17,781.21
5,000,000 44,453.04
10,000,000 88,906.07
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ