Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


GBP LAK
coinmill.com
0.50 11,500
1.00 22,500
2.00 45,500
5.00 113,500
10.00 227,500
20.00 455,000
50.00 1,137,500
100.00 2,274,500
200.00 4,549,500
500.00 11,373,500
1000.00 22,747,000
2000.00 45,494,500
5000.00 113,736,000
10,000.00 227,472,000
20,000.00 454,943,500
50,000.00 1,137,359,000
100,000.00 2,274,718,500
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LAK GBP
coinmill.com
10,000 0.44
20,000 0.88
50,000 2.20
100,000 4.40
200,000 8.79
500,000 21.98
1,000,000 43.96
2,000,000 87.92
5,000,000 219.81
10,000,000 439.61
20,000,000 879.23
50,000,000 2198.07
100,000,000 4396.15
200,000,000 8792.30
500,000,000 21,980.74
1,000,000,000 43,961.49
2,000,000,000 87,922.97
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ