Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GBP LKR
coinmill.com
0.50 181
1.00 362
2.00 724
5.00 1810
10.00 3621
20.00 7241
50.00 18,104
100.00 36,207
200.00 72,414
500.00 181,035
1000.00 362,070
2000.00 724,141
5000.00 1,810,352
10,000.00 3,620,705
20,000.00 7,241,410
50,000.00 18,103,525
100,000.00 36,207,050
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
LKR GBP
coinmill.com
200 0.55
500 1.38
1000 2.76
2000 5.52
5000 13.81
10,000 27.62
20,000 55.24
50,000 138.09
100,000 276.19
200,000 552.38
500,000 1380.95
1,000,000 2761.89
2,000,000 5523.79
5,000,000 13,809.47
10,000,000 27,618.93
20,000,000 55,237.86
50,000,000 138,094.65
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ