Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


GBP LSL
coinmill.com
0.50 12.15
1.00 24.29
2.00 48.58
5.00 121.46
10.00 242.92
20.00 485.85
50.00 1214.62
100.00 2429.23
200.00 4858.46
500.00 12,146.16
1000.00 24,292.32
2000.00 48,584.63
5000.00 121,461.58
10,000.00 242,923.16
20,000.00 485,846.33
50,000.00 1,214,615.82
100,000.00 2,429,231.63
GBP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
LSL GBP
coinmill.com
10.00 0.41
20.00 0.82
50.00 2.06
100.00 4.12
200.00 8.23
500.00 20.58
1000.00 41.17
2000.00 82.33
5000.00 205.83
10,000.00 411.65
20,000.00 823.31
50,000.00 2058.26
100,000.00 4116.53
200,000.00 8233.06
500,000.00 20,582.64
1,000,000.00 41,165.28
2,000,000.00 82,330.56
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ