Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nas là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GBP NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 21
20.00 42
50.00 104
100.00 208
200.00 416
500.00 1041
1000.00 2082
2000.00 4165
5000.00 10,412
10,000.00 20,824
20,000.00 41,648
50,000.00 104,121
100,000.00 208,241
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NAS GBP
coinmill.com
1 0.48
2 0.96
5 2.40
10 4.80
20 9.60
50 24.01
100 48.02
200 96.04
500 240.11
1000 480.21
2000 960.42
5000 2401.06
10,000 4802.12
20,000 9604.23
50,000 24,010.59
100,000 48,021.17
200,000 96,042.35
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ