Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP NMC
coinmill.com
0.50 0.4746
1.00 0.9493
2.00 1.8986
5.00 4.7464
10.00 9.4929
20.00 18.9857
50.00 47.4644
100.00 94.9287
200.00 189.8574
500.00 474.6435
1000.00 949.2870
2000.00 1898.5741
5000.00 4746.4351
10,000.00 9492.8703
20,000.00 18,985.7405
50,000.00 47,464.3513
100,000.00 94,928.7027
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NMC GBP
coinmill.com
0.5000 0.53
1.0000 1.05
2.0000 2.11
5.0000 5.27
10.0000 10.53
20.0000 21.07
50.0000 52.67
100.0000 105.34
200.0000 210.68
500.0000 526.71
1000.0000 1053.42
2000.0000 2106.84
5000.0000 5267.11
10,000.0000 10,534.22
20,000.0000 21,068.44
50,000.0000 52,671.11
100,000.0000 105,342.22
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ